eutectique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]eutectique
- (Vật lý học) Cùng tinh.
- Mélange eutectique — hỗn hợp cùng tinh
Danh từ
[sửa]eutectique gđ
Tham khảo
[sửa]- "eutectique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)