Bước tới nội dung

eutectique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

eutectique

  1. (Vật lý học) Cùng tinh.
    Mélange eutectique — hỗn hợp cùng tinh

Danh từ

[sửa]

eutectique

  1. Thể cùng tinh.

Tham khảo

[sửa]