eutrophication
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /juː.ˌtroʊ.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]eutrophication /juː.ˌtroʊ.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự dinh dưỡng tốt.
- (Sinh vật học) Sự phú dưỡng.
Tham khảo
[sửa]- "eutrophication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)