evanesce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.və.ˈnɛs/

Nội động từ[sửa]

evanesce nội động từ /ˌɛ.və.ˈnɛs/

  1. Mờ đi, biến đi.

Tham khảo[sửa]