Bước tới nội dung

evangel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈvæn.dʒəl/

Danh từ

[sửa]

evangel (từ cổ,nghĩa cổ) /ɪ.ˈvæn.dʒəl/

  1. (Tôn giáo) (kinh) Phúc âm.
  2. Thuyết nguyên lý (chính trị... ).

Tham khảo

[sửa]