evasive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈveɪ.sɪv/
Tính từ[sửa]
evasive /ɪ.ˈveɪ.sɪv/
- Lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác.
- Hay lảng tránh, hay lẩn tránh.
Tham khảo[sửa]
- "evasive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)