even-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.vən.ˈdɑʊn/

Tính từ[sửa]

even-down /ˈi.vən.ˈdɑʊn/

  1. Xuống thẳng.
  2. Chân chính.
  3. Rõ ràng.

Tham khảo[sửa]