evenly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈi.vən.li/
Phó từ
[sửa]evenly /ˈi.vən.li/
- Bằng phẳng.
- Ngang nhau, bằng nhau.
- Đều.
- Công bằng.
Tham khảo
[sửa]- "evenly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
evenly /ˈi.vən.li/