Bước tới nội dung

eventfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈvɛnt.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

eventfulness /ɪ.ˈvɛnt.fəl.nəs/

  1. Xem eventful

Tham khảo

[sửa]