eventfulness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈvɛnt.fəl.nəs/
Danh từ
[sửa]eventfulness /ɪ.ˈvɛnt.fəl.nəs/
- Xem eventful
Tham khảo
[sửa]- "eventfulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
eventfulness /ɪ.ˈvɛnt.fəl.nəs/