everything
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛv.ri.ˌθɪŋ/
![]() | [ˈɛv.ri.ˌθɪŋ] |
Đại từ[sửa]
everything /ˈɛv.ri.ˌθɪŋ/
- Mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ.
- Cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất.
- money is everything to some people — đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất
Tham khảo[sửa]
- "everything". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)