exécutant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | exécutant /ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/ |
exécutants /ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/ |
Số nhiều | exécutant /ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/ |
exécutants /ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/ |
exécutant /ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "exécutant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)