Bước tới nội dung

exécutant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít exécutant
/ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/
exécutants
/ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/
Số nhiều exécutant
/ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/
exécutants
/ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/

exécutant /ɛɡ.ze.ky.tɑ̃/

  1. Người thi hành, người thực hiện.
  2. (Âm nhạc) Người biểu diễn.

Tham khảo

[sửa]