ex-directory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛks.də.ˈrɛk.tə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈɛks.də.ˈrɛk.tə.ri] |
Tính từ
[sửa]ex-directory /ˈɛks.də.ˈrɛk.tə.ri/
Tham khảo
[sửa]- "ex-directory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)