Bước tới nội dung

ex-directory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛks.də.ˈrɛk.tə.ri/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

ex-directory /ˈɛks.də.ˈrɛk.tə.ri/

  1. (Nói về số điện thoại) Không nằm trong danh bạ.

Tham khảo

[sửa]