Bước tới nội dung

exactingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæk.tiɳ.nəs/

Danh từ

[sửa]

exactingness /ɪɡ.ˈzæk.tiɳ.nəs/

  1. Xem exacting

Tham khảo

[sửa]