exactingness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzæk.tiɳ.nəs/
Danh từ
[sửa]exactingness /ɪɡ.ˈzæk.tiɳ.nəs/
- Xem exacting
Tham khảo
[sửa]- "exactingness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exactingness /ɪɡ.ˈzæk.tiɳ.nəs/