exaspérant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zas.pe.ʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exaspérant /ɛɡ.zas.pe.ʁɑ̃/ |
exaspérants /ɛɡ.zas.pe.ʁɑ̃/ |
Giống cái | exaspérante /ɛɡ.zas.pe.ʁɑ̃t/ |
exaspérantes /ɛɡ.zas.pe.ʁɑ̃t/ |
exaspérant /ɛɡ.zas.pe.ʁɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "exaspérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)