calmant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kal.mɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calmant /kal.mɑ̃/ |
calmants /kal.mɑ̃/ |
Giống cái | calmante /kal.mɑ̃t/ |
calmants /kal.mɑ̃/ |
calmant /kal.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
calmant /kal.mɑ̃/ |
calmants /kal.mɑ̃/ |
calmant gđ /kal.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "calmant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)