Bước tới nội dung

excess electron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈsɛs ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn/

Danh từ

[sửa]

excess electron /ɪk.ˈsɛs ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn/

  1. (Tech) Điện tử thừa.

Tham khảo

[sửa]