excess energy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsɛs ˈɛ.nɜː.dʒi/
Danh từ
[sửa]excess energy /ɪk.ˈsɛs ˈɛ.nɜː.dʒi/
- (Tech) Năng lượng thừa.
Tham khảo
[sửa]- "excess energy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)