exchange rate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈreɪt/

Danh từ[sửa]

exchange rate / ˈreɪt/

  1. (Econ) Tỉ giá hối đoái.

Tham khảo[sửa]