hối đoái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hoj˧˥ ɗwaːj˧˥ | ho̰j˩˧ ɗwa̰ːj˩˧ | hoj˧˥ ɗwaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˩˩ ɗwaːj˩˩ | ho̰j˩˧ ɗwa̰ːj˩˧ |
Danh từ
[sửa]hối đoái
- Việc đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác.
- Tỉ giá hối đoái giữa đồng yên Nhật và tiền đồng Việt.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hối đoái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)