Bước tới nội dung

excommunicator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.skə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

excommunicator /ˌɛk.skə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɜː/

  1. (Tôn giáo) Người rút phép thông công.

Tham khảo

[sửa]