excommunicator
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛk.skə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɜː/
Danh từ[sửa]
excommunicator /ˌɛk.skə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɜː/
- (Tôn giáo) Người rút phép thông công.
Tham khảo[sửa]
- "excommunicator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)