excroissance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛkskʁwa.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
excroissance /ɛkskʁwa.sɑ̃s/ |
excroissances /ɛkskʁwa.sɑ̃s/ |
excroissance gc /ɛkskʁwa.sɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "excroissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)