Bước tới nội dung

exeat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

exeat

  1. Giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.ze.at/

Danh từ

[sửa]

exeat /ɛɡ.ze.at/

  1. (Tôn giáo) Giấy phép đổi xứ đạo.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giấy phép ra ngoài một lúc (cấp cho học trò, cho bệnh nhânbệnh viện).
    donner son exeat à quelqu'un — (nghĩa bóng) cho ai thôi việc, sa thải ai

Tham khảo

[sửa]