exeat
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
exeat
- Giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học).
Tham khảo[sửa]
- "exeat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.ze.at/
Danh từ[sửa]
exeat gđ kđ /ɛɡ.ze.at/
- (Tôn giáo) Giấy phép đổi xứ đạo.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giấy phép ra ngoài một lúc (cấp cho học trò, cho bệnh nhân ở bệnh viện).
- donner son exeat à quelqu'un — (nghĩa bóng) cho ai thôi việc, sa thải ai
Tham khảo[sửa]
- "exeat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)