Bước tới nội dung

execution cycle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.sɪ.ˈkjuː.ʃən ˈsɑɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

execution cycle /ˌɛk.sɪ.ˈkjuː.ʃən ˈsɑɪ.kəl/

  1. (Tech) Chu kỳ thi hành.

Tham khảo

[sửa]