Bước tới nội dung

execution time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.sɪ.ˈkjuː.ʃən ˈtɑɪm/

Danh từ

[sửa]

execution time /ˌɛk.sɪ.ˈkjuː.ʃən ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Thời gian thi hành.

Tham khảo

[sửa]