Bước tới nội dung

executrix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.ˌtrɪks/

Danh từ

[sửa]

executrix số nhiều executrices /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.ˌtrɪks/

  1. (Pháp lý) Người thi hành di chúc (nữ).

Tham khảo

[sửa]