exegesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛk.sə.ˈdʒi.səs/

Danh từ[sửa]

exegesis /ˌɛk.sə.ˈdʒi.səs/

  1. (Tôn giáo) Sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh).

Tham khảo[sửa]