exegetical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛk.sə.ˈdʒɛ.tɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]exegetical /ˌɛk.sə.ˈdʒɛ.tɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "exegetical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exegetical /ˌɛk.sə.ˈdʒɛ.tɪ.kəl/