exhausser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zɔ.se/
Ngoại động từ
[sửa]exhausser ngoại động từ /ɛɡ.zɔ.se/
- Nâng cao (lên).
- Exhausser une maison d’un étage — nâng cao nhà lên một tầng
- Exhausser les âmes — nâng cao tâm hồn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "exhausser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)