Bước tới nội dung

abaisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

abaisser ngoại động từ /a.be.se/

  1. Hạ, hạ thấp, buông xuống.
    Abaisser un mur — hạ thấp bức tường
    Abaisser un store — buông mành xuống
    Abaisser une perpendiculaire — (toán) hạ một đường vuông góc.
  2. Làm hạ, làm giảm.
    Abaisser un prix — hạ giá
    Abaisser une peine — giảm tội
  3. Làm xẹp.
    Abaisser les orgueilleux — làm xẹp hạng người kiêu
    Il cherche à abaisser ses adversaires — nó tìm cách làm xẹp các địch thủ của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]