diminuer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.mi.nɥe/
Ngoại động từ[sửa]
diminuer ngoại động từ /di.mi.nɥe/
- Giảm, bớt, giảm bớt.
- Diminuer les impôts — giảm thuế
- Diminuer les souffrances — giảm bớt nỗi đau khổ
- Giảm mũi (áo đan).
- Làm giảm giá trị, hạ thấp.
- Ne pas diminuer autrui — không làm giảm giá trị người khác
- diminuer un employé — hạ tiền công người làm
Nội động từ[sửa]
diminuer nội động từ /di.mi.nɥe/
- Giảm, bớt, giảm bớt.
- La fièvre a diminué — sốt đã bớt
- Son crédit commence à diminuer — uy tín của ông ta bắt đầu giảm bớt
- Gầy đi.
- Malade qui diminue à vue d’oeil — người bệnh gầy đi trông thấy
- Rẻ đi.
- Les fruits ont diminué cette semaine au marché — tuần này ở chợ hoa quả đã rẻ đi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "diminuer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)