Bước tới nội dung

exigu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zi.ɡy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exigu
/ɛɡ.zi.ɡy/
exigus
/ɛɡ.zi.ɡy/
Giống cái exiguë
/ɛɡ.zi.ɡy/
exiguës
/ɛɡ.zi.ɡy/

exigu /ɛɡ.zi.ɡy/

  1. Nhỏ bé, chật hẹp.
    Salle exiguë — phòng chật hẹp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ít ỏi, eo hẹp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]