Bước tới nội dung

exine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.ˌsin/

Danh từ

[sửa]

exine /ˈɛk.ˌsin/

  1. (Thực vật) Màng ngoài (bào tử, hạt phấn).

Tham khảo

[sửa]