exoneration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˌzɑː.nə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]exoneration /ɪɡ.ˌzɑː.nə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "exoneration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exoneration /ɪɡ.ˌzɑː.nə.ˈreɪ.ʃən/