Bước tới nội dung

expéditeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spe.di.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expéditeur
/ɛk.spe.di.tœʁ/
expéditeurs
/ɛk.spe.di.tœʁ/
Giống cái expéditeur
/ɛk.spe.di.tœʁ/
expéditeurs
/ɛk.spe.di.tœʁ/

expéditeur /ɛk.spe.di.tœʁ/

  1. Gửi.
    Gare expéditrice — ga gửi

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít expéditrice
/ɛk.spe.dit.ʁis/
expéditeurs
/ɛk.spe.di.tœʁ/
Số nhiều expéditrice
/ɛk.spe.dit.ʁis/
expéditeurs
/ɛk.spe.di.tœʁ/

expéditeur /ɛk.spe.di.tœʁ/

  1. Người gửi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]