Bước tới nội dung

expansion slot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspænt.ʃən ˈslɑːt/

Danh từ

[sửa]

expansion slot /ɪk.ˈspænt.ʃən ˈslɑːt/

  1. (Tech) Ổ cắm mở rộng.

Tham khảo

[sửa]