Bước tới nội dung

expatrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spat.ʁi.je/

Ngoại động từ

[sửa]

expatrier ngoại động từ /ɛk.spat.ʁi.je/

  1. Đầu ra nước ngoài.
    Expatrier des capitaux — đầu tư vốn ra nước ngoài
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đuổi ra nước ngoài, trục xuất.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]