expatrier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spat.ʁi.je/
Ngoại động từ
[sửa]expatrier ngoại động từ /ɛk.spat.ʁi.je/
- Đầu tư ra nước ngoài.
- Expatrier des capitaux — đầu tư vốn ra nước ngoài
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đuổi ra nước ngoài, trục xuất.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "expatrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)