expellable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈspɛɫ.ɫə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

expellable /ɪk.ˈspɛɫ.ɫə.bᵊl/

  1. Có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra.
  2. Đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra.

Tham khảo[sửa]