expensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈspɛnt.sɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

expensive /ɪk.ˈspɛnt.sɪv/

  1. Đắt tiền.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xa hoa.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)