Bước tới nội dung

expirant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spi.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expirant
/ɛk.spi.ʁɑ̃/
expirantes
/ɛk.spi.ʁɑ̃t/
Giống cái expirante
/ɛk.spi.ʁɑ̃t/
expirantes
/ɛk.spi.ʁɑ̃t/

expirant /ɛk.spi.ʁɑ̃/

  1. Sắp chết, ngoắc ngoải.
    Blessé expirant — người bị thương sắp chết
  2. (Nghĩa bóng) Sắp suy sụp, sắp tàn.
    Pouvoir expirant — quyền bính sắp suy sụp
    Flamme expirante — ngọn lửa sắp tàn

Tham khảo

[sửa]