explétif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.sple.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | explétive /ɛk.sple.tiv/ |
explétive /ɛk.sple.tiv/ |
Giống cái | explétive /ɛk.sple.tiv/ |
explétive /ɛk.sple.tiv/ |
explétif /ɛk.sple.tif/
- (Ngôn ngữ học) Chêm.
- Mot explétif — từ chêm
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
explétif /ɛk.sple.tif/ |
explétif /ɛk.sple.tif/ |
explétif gđ /ɛk.sple.tif/
- (Ngôn ngữ học) Từ chêm.
Tham khảo[sửa]
- "explétif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)