Bước tới nội dung

exponentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exponentiel
/ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/
exponentielles
/ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/
Giống cái exponentielle
/ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/
exponentielles
/ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/

exponentiel /ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/

  1. (Toán học) (thuộc) số mũ; theo luật số mũ.
    Fonction exponentielle — hàm số mũ

Tham khảo

[sửa]