expository
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.zə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]expository /.zə.ˌtɔr.i/
- Để trình bày, để mô tả, để giải thích.
Tham khảo
[sửa]- "expository", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expository /.zə.ˌtɔr.i/