Bước tới nội dung

exproprié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expropriée
/ɛk.spʁɔ.pʁi.je/
expropriée
/ɛk.spʁɔ.pʁi.je/
Giống cái expropriée
/ɛk.spʁɔ.pʁi.je/
expropriée
/ɛk.spʁɔ.pʁi.je/

exproprié

  1. Bị trưng dụng.
    Maison expropriée — nhà bị trưng dụng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít expropriée
/ɛk.spʁɔ.pʁi.je/
expropriée
/ɛk.spʁɔ.pʁi.je/
Số nhiều expropriée
/ɛk.spʁɔ.pʁi.je/
expropriée
/ɛk.spʁɔ.pʁi.je/

exproprié

  1. Người có của bị trưng dụng.

Tham khảo

[sửa]