exproprié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expropriée /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/ |
expropriée /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/ |
Giống cái | expropriée /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/ |
expropriée /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/ |
exproprié
- Bị trưng dụng.
- Maison expropriée — nhà bị trưng dụng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | expropriée /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/ |
expropriée /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/ |
Số nhiều | expropriée /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/ |
expropriée /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/ |
exproprié
- Người có của bị trưng dụng.
Tham khảo
[sửa]- "exproprié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)