Bước tới nội dung

expulsé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spyl.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expulsé
/ɛk.spyl.se/
expulsés
/ɛk.spyl.se/
Giống cái expulsée
/ɛk.spyl.se/
expulsées
/ɛk.spyl.se/

expulsé /ɛk.spyl.se/

  1. Bị đuổi, bị trục xuất.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expulsé
/ɛk.spyl.se/
expulsés
/ɛk.spyl.se/
Giống cái expulsée
/ɛk.spyl.se/
expulsées
/ɛk.spyl.se/

expulsé /ɛk.spyl.se/

  1. Kẻ bị đuổi, kẻ bị trục xuất.

Tham khảo

[sửa]