Bước tới nội dung

expunction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspəŋk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

expunction /ɪk.ˈspəŋk.ʃən/

  1. Sự xoá (tên trong danh sách... ), sự bỏ (đoạn trong sách... ).
  2. Đoạn bỏ (trong sách... ).

Tham khảo

[sửa]