Bước tới nội dung

exsiccate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.sɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

exsiccate ngoại động từ /ˈɛk.sɪ.ˌkeɪt/

  1. Làm khô; làm khô héo.
  2. Cô đặc.

Tham khảo

[sửa]