Bước tới nội dung

extemporaneous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.ˌstɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs/

Tính từ

[sửa]

extemporaneous /ˌɛk.ˌstɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs/

  1. Ứng khẩu, tuỳ ứng.
  2. (Y học) Ngay tức thì.
    an extemporaneous medicine — thuốc chế ngay lúc dùng

Tham khảo

[sửa]