Bước tới nội dung

extended code set

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈstɛn.dəd ˈkoʊd ˈsɛt/

Danh từ

[sửa]

extended code set /ɪk.ˈstɛn.dəd ˈkoʊd ˈsɛt/

  1. (Tech) Bộ nối dài.

Tham khảo

[sửa]