Bước tới nội dung

extenseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stɑ̃.sœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extenseurs
/ɛk.stɑ̃.sœʁ/
extenseurs
/ɛk.stɑ̃.sœʁ/
Giống cái extenseurs
/ɛk.stɑ̃.sœʁ/
extenseurs
/ɛk.stɑ̃.sœʁ/

extenseur /ɛk.stɑ̃.sœʁ/

  1. Kéo giãn, duỗi.
    Muscle extenseur — (giải phẫu) cơ duỗi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
extenseur
/ɛk.stɑ̃.sœʁ/
extenseur
/ɛk.stɑ̃.sœʁ/

extenseur /ɛk.stɑ̃.sœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Dây chun kéo.

Tham khảo

[sửa]