Bước tới nội dung

extensometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.ˌstɛn.ˈsɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

extensometer /ˌɛk.ˌstɛn.ˈsɑː.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái đo dộ giãn.

Tham khảo

[sửa]