externat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.stɛʁ.na/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
externat /ɛk.stɛʁ.na/ |
externat /ɛk.stɛʁ.na/ |
externat gđ /ɛk.stɛʁ.na/
- Chế độ ngoại trú; trường ngoại trú.
- Danh vị sinh viên y khoa ngoại trú; kỳ thi tuyển sinh viên y khoa ngoại trú.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "externat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)